越南語與越南文化(初階)(停開)
課程編號:CRA-A131I5-21C
課程期別:2021年秋季班
課程週期:2021-10-01 ~ 2022-01-21
課程類別 | 社團性 |
---|---|
課程屬性 | 民俗文化資產 |
課程學程 | 語言文化 |
課程名稱 | 越南語與越南文化(初階)(停開) | 主辦單位 | 新莊社區大學 | 上課地點 | 國泰國小 | 上課時間 | 星期五 6:30 pm~9:20 pm | 課程狀態 | 已結束 | 備註 |
總價:3200元
學分費用 | 3000 元 |
---|---|
雜費費用 | 200 元 | 其它費用說明 |
課程講師 | 曾女香 |
---|---|
講師簡歷 | 需具備入門或基礎課程等級 |
課程簡介 | 透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。 |
課程宗旨 | 透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。 |
授課方式及教學方式 | 講師自編講議與結合生動的 PPT 以及故事性的文化差異講解。 將來可協助學員在台灣報考國際越南語認證第一級。 |
人數限制 | 30人 |
選課學員條件 | 無 |
評鑑方式 | 無 |
參考書目 | |
學員上課之建議需求裝備 (器具、文具或服裝) |
週次 | 主題 | 內容 |
---|---|---|
第1週 | 第五冊:第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 1.詞彙 Từ vựng | 第五冊:第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 1.詞彙 Từ vựng |
第2週 | 無 | |
第3週 | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại |
第4週 | 無 | |
第5週 | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 3.語法 Ngữ pháp | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 3.語法 Ngữ pháp |
第6週 | 無 | |
第7週 | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 4.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 4.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. |
第8週 | 無 | |
第9週 | 第五週(10.04-10.08) 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 5.練習寫:聽寫與翻譯 Luyện viết : Viết chính tả và phiên dịch | 第五週(10.04-10.08) 第一課:訂旅館 Bài Một : Đặt phòng 訂房與登記入住 5.練習寫:聽寫與翻譯 Luyện viết : Viết chính tả và phiên dịch |
第10週 | 無 | |
第11週 | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 1.詞彙 Từ vựng | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 1.詞彙 Từ vựng |
第12週 | 無 | |
第13週 | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại |
第14週 | 無 | |
第15週 | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 3.語法 Ngữ pháp | 第二課:打電話與留言 Bài hai : Gọi điện thoại và nhắn tin 打電話找人與留言 3.語法 Ngữ pháp |
第16週 | 無 | |
第17週 | 越南文化週 | 越南文化週 |
第18週 | 無 |