越南語與越南文化(基礎)
課程編號:CRA-A125I3-21C
課程期別:2021年秋季班
課程週期:2021-09-29 ~ 2022-01-19
課程類別 | 生活藝能性 |
---|---|
課程屬性 | 民俗文化資產 |
課程學程 | 語言文化 |
課程名稱 | 越南語與越南文化(基礎) | 主辦單位 | 新莊社區大學 | 上課地點 | 新莊高中 | 上課時間 | 星期三 7:00 pm~9:50 pm | 課程狀態 | 已結束 | 備註 |
總價:3200元
學分費用 | 3000 元 |
---|---|
雜費費用 | 200 元 | 其它費用說明 |
課程講師 | 曾女香 |
---|---|
講師簡歷 | |
課程簡介 | 基礎拼音與瞭解越南文化及簡單與越南人對話。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。 |
課程宗旨 | 基礎拼音與瞭解越南文化及簡單與越南人對話。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。 |
授課方式及教學方式 | 講師自編講議與結合生動的 PPT 以及故事性的文化差異講解。 將來可協助學員在台灣報考國際越南語認證第一級。 |
人數限制 | 20人 |
選課學員條件 | 需具備入門課程等級 |
評鑑方式 | 1.造句。 2.對話。 |
參考書目 | 選用越南胡志明市人文與社會學院教書科 |
學員上課之建議需求裝備 (器具、文具或服裝) |
週次 | 主題 | 內容 |
---|---|---|
第1週 | 第二冊 第一課:認識聲調與元音 Bài một : Nhận biết thanh điệu và nguyên âm (一) 單元音搭配聲調的發音 Luyện tập phát âm : Nguyên âm đơn và thanh điệu (二)認識雙元音 Nhận biết nguyên âm | 第二冊 第一課:認識聲調與元音 Bài một : Nhận biết thanh điệu và nguyên âm (一) 單元音搭配聲調的發音 Luyện tập phát âm : Nguyên âm đơn và thanh điệu (二)認識雙元音 Nhận biết nguyên âm |
第2週 | 第二課:認識輔音 Bài hai : Nhận biết phụ âm (一)輔音與元音拼字 Phụ âm và nguyên âm ghép chữ ̣(二) 認識復輔音 Nhận biết phụ âm kép | 第二課:認識輔音 Bài hai : Nhận biết phụ âm (一)輔音與元音拼字 Phụ âm và nguyên âm ghép chữ ̣(二) 認識復輔音 Nhận biết phụ âm kép |
第3週 | 第三課:練習拼音 Bài ba : Luyện tập phát âm (一) 單輔音與單元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đơn (二) 單輔音與雙元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đôi | 第三課:練習拼音 Bài ba : Luyện tập phát âm (一) 單輔音與單元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đơn (二) 單輔音與雙元音拼音 Phụ âm đơn và nguyên âm đôi |
第4週 | 第四課:練習拼音 Bài bốn : Luyện tập phát âm (一) 復輔音與單元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đơn (二) 復輔音與雙元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đôi | 第四課:練習拼音 Bài bốn : Luyện tập phát âm (一) 復輔音與單元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đơn (二) 復輔音與雙元音拼音 Phụ âm kép và nguyên âm đôi |
第5週 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng |
第6週 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 1.詞彙 Từ vựng |
第7週 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu |
第8週 | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | 第五課 :稱謂 Bài năm : Cách xưng hô 家庭中與社會上的稱謂 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. |
第9週 | 越南文化週 | 越南文化週 |
第10週 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 1.詞彙 Từ vựng | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 1.詞彙 Từ vựng |
第11週 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại |
第12週 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu |
第13週 | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | 第六課:介紹自己與介紹他人 Bài sáu :Tự giới thiệu và giới thiệu người khác 互相不認識的情況與介紹他人時 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. |
第14週 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 1.詞彙 Từ vựng | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 1.詞彙 Từ vựng |
第15週 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 2.練習說 : 對話 Luyện nói : Đối thoại |
第16週 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 3.語法 Ngữ pháp 4.練習造句 Tập đặt câu |
第17週 | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. | 第七課: 問候 Bài bảy : Hỏi thăm 問候對方與問候他人用語 5.練習聽 : 聽與選擇正確答案 Luyện nghe : Nghe và chọn câu trả lời đúng. |
第18週 | 成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam | 成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam |