越南語與越南文化-進階
課程編號:LAN-A130I5-21A
課程期別:2021年春季班
課程週期:2021-03-08 ~ 2021-07-10
課程類別 | 生活藝能性 |
---|---|
課程屬性 | 人權法治,民俗文化資產,英語教育 |
課程學程 | 語言文化 |
課程名稱 | 越南語與越南文化-進階 | 主辦單位 | 新莊社區大學 | 上課地點 | 國泰國小 | 上課時間 | 星期五 6:30 pm~9:20 pm | 課程狀態 | 已結束 | 備註 |
總價:3200元
學分費用 | 3000 元 |
---|---|
雜費費用 | 200 元 | 其它費用說明 |
課程講師 | 曾女香 |
---|---|
講師簡歷 | 我來自越南,在台灣很多年,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。 在台灣的第一份工作也是我唯一的工作就是翻譯,我目前的工作都與翻譯有關。雖然很忙碌還是留時間在醫院當翻譯志工,很多人說:妳這麼忙怎麼還有時間當志工?。送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。當傳承越南語與越南文化是我的使命感。 |
課程簡介 | 透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。 透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化、會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。 |
課程宗旨 | |
授課方式及教學方式 | 講師自編講議與結合生動的 PPT 將來會協助學員在台灣報考國際越南語認證第一、二級 |
人數限制 | 30人 |
選課學員條件 | [其它]需具備入門課程等級 |
評鑑方式 | |
參考書目 | |
學員上課之建議需求裝備 (器具、文具或服裝) |
週次 | 主題 | 內容 |
---|---|---|
第1週 | 第三冊 Tập 3 第二部份:課文 Phần Hai:Bài Học 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? Dạo nầy anh làm gì? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng | 第三冊 Tập 3 第二部份:課文 Phần Hai:Bài Học 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? Dạo nầy anh làm gì? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng |
第2週 | 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói | 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói |
第3週 | 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết | 第一課:請問您叫什麼名字 ? Bài Một:Xin lỗi ông tên gì ? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết |
第4週 | 1-復習第一課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Một :Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả | 1-復習第一課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Một :Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả |
第5週 | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng |
第6週 | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói |
第7週 | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết | 第二課:妳是哪國人? Bài Hai: Cô là người nước nào ? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết |
第8週 | 1-復習第二課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Hai:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả | 1-復習第二課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Hai:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả |
第9週 | 越南文化週 | 越南文化週 |
第10週 | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng |
第11週 | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói |
第12週 | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết | 第三課:近來你做什麼? Bài Ba :Dạo nầy anh làm gì? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết |
第13週 | 1-復習第三課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Ba:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả | 1-復習第三課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Ba:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả |
第14週 | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 1-課文 1-Bài Học 2-詞彙 2-Từ Vựng |
第15週 | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 3-會話 3-Hội Thoại 4-練習說 4-Thực hành nói |
第16週 | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết | 第四課:妳現在住在哪裡? Bài Bốn :Bây giờ cô sống ở đâu? 5-練習聽 5-Thực hành nghe 6-練習寫 6-Thực hành viết |
第17週 | 1-復習第四課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Bốn:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả | 1-復習第四課:生活中常用詞彙 1-Ôn tập Bài Bốn:Từ vựng trong sinh hoạt hàng ngày 2-聽寫 2-Viết chính tả |
第18週 | 成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam | 成果展(越南週) Triển lãm thành quả học tập 1.攤位展覽越南文物 Quầy triểm lãm văn hóa 2.攤位介紹越南美食與試吃 Quầy giới thiệu ẩm thực 3.越南舞蹈表演 Biểu diễn múa Việt Nam |